🌟 리허설 (rehearsal)
Danh từ
🌷 ㄹㅎㅅ: Initial sound 리허설
-
ㄹㅎㅅ (
리허설
)
: 연극, 음악, 방송 등에서 공연을 하기 전에 실제 공연처럼 미리 해 보는 연습.
Danh từ
🌏 SỰ DIỄN TẬP, SỰ TỔNG DUYỆT: Sự luyện tập trước như biểu diễn thực tế trước khi biểu diễn trong kịch nói, âm nhạc, phát sóng...
• Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255)