🌟 리허설 (rehearsal)

Danh từ  

1. 연극, 음악, 방송 등에서 공연을 하기 전에 실제 공연처럼 미리 해 보는 연습.

1. SỰ DIỄN TẬP, SỰ TỔNG DUYỆT: Sự luyện tập trước như biểu diễn thực tế trước khi biểu diễn trong kịch nói, âm nhạc, phát sóng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연 리허설.
    Performance rehearsal.
  • 방송 리허설.
    Broadcast rehearsal.
  • 연극 리허설.
    Theater rehearsal.
  • 리허설이 끝나다.
    Rehearsal is over.
  • 리허설이 부족하다.
    Lack of rehearsal.
  • 리허설을 준비하다.
    Prepare for rehearsal.
  • 리허설을 하다.
    Have a rehearsal.
  • 공연 전에 리허설을 하지 않으면 본 공연에서 실수가 발생할 수 있다.
    Failure to rehearse before the performance may result in mistakes in this performance.
  • 우리는 리허설 때에도 실제 공연처럼 한복을 모두 갖춰 입고 연습을 했다.
    We practiced in full hanbok, just like the actual performance, during rehearsals.
  • 리허설 할 때는 잘하더니 왜 하필 공연에서 실수를 해?
    You were good at rehearsals, but why would you make mistakes in the performance?
    긴장했나 봐요.
    He must be nervous.

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76)