🌟 소설화하다 (小說化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소설화하다 (
소ː설화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소설화(小說化): 어떤 일이나 내용이 소설로 꾸며짐. 또는 그렇게 꾸밈.
🌷 ㅅㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 소설화하다
-
ㅅㅅㅎㅎㄷ (
세속화하다
)
: 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속에 물들어 가다. 또는 그렇게 되게 만들다.
Động từ
🌏 THẾ TỤC HÓA, TRẦN TỤC HÓA: Bị cảm hóa bởi phong tục bình thường của thế gian mà không có lý tưởng cao xa hay niềm tin tôn giáo. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㅅㅎㅎㄷ (
산성화하다
)
: 산성으로 바뀌다. 또는 산성으로 바꾸다.
Động từ
🌏 A XÍT HÓA, CHUYỂN HÓA THÀNH A XÍT: Bị biến thành a xít. Hoặc biến thành a xít. -
ㅅㅅㅎㅎㄷ (
소설화하다
)
: 어떤 일이나 내용을 소설로 꾸미다.
Động từ
🌏 TIỂU THUYẾT HÓA: Thêm thắt sự việc hay nội dung nào đó thành tiểu thuyết. -
ㅅㅅㅎㅎㄷ (
습성화하다
)
: 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BIẾN THÀNH THÓI QUEN, TẠO THÀNH THÓI QUEN, TẠO THÀNH NẾP: "Tính chất hay hành động... nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài và trở nên cố định như thói quen. Hoặc làm cho như vậy."
• Chính trị (149) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160)