🌟 소설화하다 (小說化 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 내용을 소설로 꾸미다.

1. TIỂU THUYẾT HÓA: Thêm thắt sự việc hay nội dung nào đó thành tiểu thuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소설화한 작품.
    A novelized work.
  • Google translate 과정을 소설화하다.
    Novelize the process.
  • Google translate 사건을 소설화하다.
    Novelize an event.
  • Google translate 이야기를 소설화하다.
    Novelize a story.
  • Google translate 인물을 소설화하다.
    Novelize a character.
  • Google translate 박 작가는 실제 발생했던 범죄 사건을 소설화했다.
    Writer park fictionalized the actual criminal case.
  • Google translate 우리나라의 최초의 여왕을 소설화한 책이 출간되었다.
    A book about the nation's first queen has been published.
  • Google translate 저는 실존 인물의 삶을 소설화할 생각입니다.
    I'm thinking of novelizing the life of a real person.
    Google translate 상상력을 가미하되 사실을 너무 왜곡하지는 말아 주세요.
    Add imagination, but don't distort facts too much.

소설화하다: novelize; fictionalize,しょうせつかする【小説化する】,romancer, présenter sous forme d'un roman,novelar, novelizar,يحول شيئا إلى رواية,зохиол болгон бичигдэх,tiểu thuyết hóa,นำเรื่องราวมาแต่งเป็นนิยาย, แต่งให้เป็นนิยาย,mereka, memfiksikan,беллетризировать,编成小说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소설화하다 (소ː설화하다)
📚 Từ phái sinh: 소설화(小說化): 어떤 일이나 내용이 소설로 꾸며짐. 또는 그렇게 꾸밈.

💕Start 소설화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160)