🌟 용례 (用例)

  Danh từ  

1. 실제로 쓰이는 예.

1. TIỀN LỆ, VÍ DỤ THỰC HÀNH: Ví dụ được sử dụng trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용례가 많다.
    There are many examples.
  • Google translate 용례를 갖추다.
    Be courteous.
  • Google translate 용례를 만들다.
    Make a case.
  • Google translate 용례를 분석하다.
    Analyze examples.
  • Google translate 용례를 익히다.
    Familiarize oneself with the usage.
  • Google translate 용례를 찾다.
    Seek examples.
  • Google translate 이 사전은 용례가 많아서 단어의 실제 쓰임을 잘 알 수 있다.
    This dictionary has a lot of examples, so you can see the actual use of the word.
  • Google translate 단어를 배울 때는 용례를 찾아 그 사용을 익히는 것이 중요하다.
    When learning a word, it is important to find examples and learn its use.
  • Google translate 이렇게 어려운 단어를 외국인에게 가르칠 필요가 있을까?
    Is it necessary to teach foreigners such difficult words?
    Google translate 용례도 얼마 없으니 안 가르쳐도 될 것 같아.
    I don't think i need to teach you since we don't have many examples.

용례: example,ようれい【用例】,,ejemplo,مثال حقيقي,бодит жишээ,tiền lệ, ví dụ thực hành,ตัวอย่าง, แบบอย่าง, ต้นแบบ, แบบฉบับ,contoh nyata,практический пример,例子,例句,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용례 (용ː녜)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20)