🌟 파노라마 (panorama)
Danh từ
🌷 ㅍㄴㄹㅁ: Initial sound 파노라마
-
ㅍㄴㄹㅁ (
파노라마
)
: 실제 경치를 보는 것과 같은 느낌을 주기 위해 사실적으로 그린 그림을 건물 안에 설치하여 만든 것.
Danh từ
🌏 TOÀN CẢNH: Việc bày trí trong nhà bức tranh được vẽ như thật để cho cảm giác giống như đang nhìn vào cảnh thật.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)