🌟 파노라마 (panorama)

Danh từ  

1. 실제 경치를 보는 것과 같은 느낌을 주기 위해 사실적으로 그린 그림을 건물 안에 설치하여 만든 것.

1. TOÀN CẢNH: Việc bày trí trong nhà bức tranh được vẽ như thật để cho cảm giác giống như đang nhìn vào cảnh thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파노라마 사진.
    Panoramic photographs.
  • 파노라마가 펼쳐지다.
    Panorama unfolds.
  • 파노라마를 감상하다.
    Appreciate panorama.
  • 파노라마를 구경하다.
    Watch the panorama.
  • 파노라마를 제작하다.
    Produce panorama.
  • 파노라마처럼 스치다.
    Flush like a panorama.
  • 파노라마처럼 지나가다.
    Pass like a panorama.
  • 관객들은 눈앞에서 펼쳐지는 화려한 파노라마를 보며 감탄했다.
    The audience admired the spectacular panorama unfolding before their eyes.
  • 박물관에 인류의 진화 과정을 설명하는 그림이 파노라마 형식으로 전시되어 있다.
    A painting describing the evolution of mankind is on display in panoramic form in the museum.
  • 죽음을 앞둔 그의 머릿속에 지금까지 살아온 인생이 파노라마처럼 스쳐 지나갔다.
    The life he's been living so far has passed like a panorama in his head before his death.

2. (비유적으로) 규모가 매우 크고 변화가 많은 이야기.

2. BỨC TRANH TOÀN CẢNH: (cách nói ẩn dụ) Câu chuyện quy mô rất lớn và có nhiều biến hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감동의 파노라마.
    Panorama of emotion.
  • 역사의 파노라마.
    Panorama of history.
  • 파노라마가 펼쳐지다.
    Panorama unfolds.
  • 파노라마를 경험하다.
    Experience panorama.
  • 파노라마를 그리다.
    Draw a panorama.
  • 그는 혼란스러운 시대에 태어나 역사의 파노라마를 직접 겪은 인물이다.
    He is a man born in a chaotic era and has experienced the panorama of history in person.
  • 이 소설은 중국의 삼국 시대를 다룬 장대한 파노라마이다.
    This novel is a grand panorama of the three kingdoms period in china.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10)