🌟 개칭하다 (改稱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개칭하다 (
개ː칭하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개칭(改稱): 기관, 조직, 지역, 직위 등의 이름을 다른 것으로 바꿈. 또는 바꾼 새 …
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 개칭하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)