🌟 -는대도

1. 앞에 오는 말이 어떤 상황을 가정하거나 실제 상황을 제시하지만 뒤에 오는 말에 아무런 영향을 끼치지 않음을 나타내는 표현.

1. DÙ... NHƯNG…: Cấu trúc thể hiện vế trước giả định tình huống nào đó hoặc đưa ra tình huống thực tế nhưng lại không ảnh hưởng gì đến vế sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 많이 먹는대도 살이 찌지 않았다.
    Jisoo didn't gain weight even though she ate a lot.
  • Google translate 아무리 빨리 씻는대도 학교에 늦을 것 같다.
    No matter how fast you wash, you'll be late for school.
  • Google translate 매월 꼬박꼬박 이자를 갚는대도 원금은 줄어들지 않는다.
    The principal will not be reduced even if the monthly interest is paid regularly.
  • Google translate 수술을 하면 병이 낫는대도 김 씨는 두려움 때문에 수술을 꺼렸다.
    Even though surgery would cure her illness, kim was reluctant to operate because of fear.
  • Google translate 다른 사람이 생겼다면서 유민이가 헤어지재. 붙잡고 싶어.
    Yoomin wants to break up with someone else. i want to hold on.
    Google translate 네가 울면서 붙잡는대도 유민이는 떠날 것 같아.
    I think yoomin will leave even if you cry and hold her.
Từ tham khảo -ㄴ대도: 앞에 오는 말이 어떤 상황을 가정하거나 실제 상황을 제시하지만 뒤에 오는 말에…
Từ tham khảo -대도: 앞에 오는 말이 어떤 상황을 가정하거나 실제 상황을 제시하지만 뒤에 오는 말에 …
Từ tham khảo -래도: 앞에 오는 말이 어떤 상황을 가정하거나 실제 상황을 제시하지만 뒤에 오는 말에 …

-는대도: -neundaedo,というのに【と言うのに】。といっても【と言っても】。としても,,,ـوندايدو,,dù... nhưng…,ถึงจะ...ก็..., แม้ว่าจะ...ก็...,walaupun, meskipun, biarpun, kendatipun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7)