🌟 -았으면
📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㅇㅁ: Initial sound -았으면
-
ㅇㅇㅁ (
원어민
)
: 해당 언어가 모국어인 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NÓI TIẾNG MẸ ĐẺ, DÂN BẢN NGỮ: Người mà ngôn ngữ tương ứng của họ là tiếng mẹ đẻ. -
ㅇㅇㅁ (
얼음물
)
: 얼음을 넣은 차가운 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐÁ: Nước lạnh bỏ đá vào. -
ㅇㅇㅁ (
유의미
)
: 의미가 있음.
Danh từ
🌏 SỰ CÓ Ý NGHĨA: Việc có ý nghĩa. -
ㅇㅇㅁ (
앞여밈
)
: 옷자락을 앞으로 여밈. 또는 그렇게 할 때 겹치는 부분.
Danh từ
🌏 VIỆC KÉO ÁO PHỦ THÂN TRƯỚC, PHẦN THÂN TRƯỚC: Việc chỉnh đốn lại áo quần về phía trước. Hoặc phần phủ lại khi làm như thế. -
ㅇㅇㅁ (
유인물
)
: 인쇄기나 프린터 등을 이용하여 만든 인쇄물.
Danh từ
🌏 BẢN IN: Ấn bản được tạo ra bằng cách dùng thiết bị in hay máy in... -
ㅇㅇㅁ (
이음매
)
: 두 물체를 이은 부분.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NỐI, CHỖ NỐI: Phần kết nối giữa hai vật thể. -
ㅇㅇㅁ (
인용문
)
: 남의 말이나 글에서 따온 문장.
Danh từ
🌏 CÂU DẪN: Câu dẫn lời nói hay bài viết của người khác.
• Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43)