🌟 -았으면

1. 앞의 말이 나타내는 과거의 상황이 뒤의 내용의 조건이 됨을 나타내는 표현.

1. NẾU ĐÃ... THÌ...: Cấu trúc thể hiện tình huống của quá khứ mà vế trước thể hiện trở thành điều kiện của nội dung sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렇게 속았으면 이제 다시는 안 속겠지.
    If you've been fooled like that, you'll never be fooled again.
  • Google translate 수업 시간에 졸았으면 당연히 혼나야지.
    If you doze off in class, of course you should be scolded.
  • Google translate 책을 다 봤으면 도서관에 빨리 반납해.
    If you've finished reading the book, return it to the library quickly.
  • Google translate 점심은 뭘 먹을까?
    What shall we have for lunch?
    Google translate 전주에 왔으면 비빔밥을 먹어야지.
    If you're in jeonju, you should eat bibimbap.
Từ tham khảo -었으면: 앞의 말이 나타내는 과거의 상황이 뒤의 내용의 조건이 됨을 나타내는 표현., …
Từ tham khảo -였으면: 앞의 말이 나타내는 과거의 상황이 뒤의 내용의 조건이 됨을 나타내는 표현., …

-았으면: -atsseumyeon,たら。ていたら,,,,,nếu đã... thì...,...แล้ว เพราะฉะนั้น...,kalau sudah~, seandainya, kalau 마무,,(无对应词汇),

2. 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 실제 상황과 반대되는 가정을 할 때 쓰는 표현.

2. NẾU NHƯ... THÌ, ...GIÁ MÀ... THÌ...: Cấu trúc dùng khi giả định trái ngược với tình huống thực tế để diễn tả hiện tại không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조금만 더 참았으면 이렇게까지 되지는 않았을 텐데.
    It wouldn't have been this long if i had waited a little longer.
  • Google translate 날씨가 더 좋았으면 더 재미있었을 텐데.
    It would have been more fun if the weather was better.
  • Google translate 오늘 구경을 안 갔으면 어쩔 뻔했어!
    What if i hadn't gone sightseeing today!
  • Google translate 이걸 네가 먼저 찾았으면 좋았을 텐데.
    I wish you had found this first.
    Google translate 아쉽지만 어쩔 수 없지.
    I'm afraid i can't help it.
Từ tham khảo -었으면: 앞의 말이 나타내는 과거의 상황이 뒤의 내용의 조건이 됨을 나타내는 표현., …
Từ tham khảo -였으면: 앞의 말이 나타내는 과거의 상황이 뒤의 내용의 조건이 됨을 나타내는 표현., …

3. 희망이나 바람을 나타내는 표현.

3. ƯỚC GÌ: Cấu trúc thể hiện hy vọng hay mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이번 크리스마스에는 눈이 왔으면 좋겠어!
    I hope it snows this christmas!
  • Google translate 나도 새처럼 저 하늘을 훨훨 날았으면 싶을 때가 있어.
    Sometimes i want to fly like a bird in the sky.
  • Google translate 우리 아들 감기가 빨리 나았으면 좋겠는데.
    I hope my son gets over his cold soon.
  • Google translate 내일이 소풍인데 비가 너무 많이 와.
    Tomorrow's a picnic and it's raining too much.
    Google translate 그러게. 내일은 날씨가 맑았으면 좋겠네.
    Yeah. i hope it will be sunny tomorrow.
Từ tham khảo -었으면: 앞의 말이 나타내는 과거의 상황이 뒤의 내용의 조건이 됨을 나타내는 표현., …
Từ tham khảo -였으면: 앞의 말이 나타내는 과거의 상황이 뒤의 내용의 조건이 됨을 나타내는 표현., …

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Tôn giáo (43)