🌟 별매 (別賣)

Danh từ  

1. 원래의 상품에 덧붙은 것을 따로 판매함. 또는 그런 것.

1. SỰ BÁN RIÊNG: Việc bán tách rời cái gắn với sản phẩm vốn có. Hoặc việc như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 별매 제품.
    A separate product.
  • Google translate 별매로 구입하다.
    Buy at a separate sale.
  • Google translate 별매로 사다.
    Buy it at a separate sale.
  • Google translate 별매라고 쓰이다.
    Used as a separate sale.
  • Google translate 교재에는 테이프가 별매로 딸려 있었다.
    The textbook had tapes for sale.
  • Google translate 인터넷 거래에서는 별매로 사야 했던 마우스가 실제 매장에서는 컴퓨터 가격 안에 포함되어 팔리고 있었다.
    A mouse, which had to be bought separately in internet transactions, was being sold in real stores as part of the price of a computer.
  • Google translate 그 가게는 휴대폰이 다른 데보다 싸길래 알아봤더니 배터리가 별매인거 있지!
    The cell phone was cheaper than the others, so i searched and found out that batteries were a big deal!
    Google translate 휴대폰이랑 배터리의 가격을 합치면 다른 가게랑 아마 비슷하겠네.
    If you put the price of a cell phone and a battery together, it'll probably be the same as other stores.

별매: separate sale; separately sold product,べつうり・べつばい【別売】,vente séparée, produit vendu séparément,venta separada, venta adicional,بيع كل على حدة,тусад нь худалдаалах,sự bán riêng,การขายแยก, การแยกขาย, การขายต่างหาก,penjualan terpisah,,另售,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별매 (별매)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)