🌟 녹화되다 (錄畫 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹화되다 (
노콰되다
) • 녹화되다 (노콰뒈다
) • 녹화되는 (노콰되는
노콰뒈는
) • 녹화되어 (노콰되어
노콰뒈어
) 녹화돼 (노콰돼
) • 녹화되니 (노콰되니
노콰뒈니
) • 녹화됩니다 (노콰됨니다
노콰뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 녹화(錄畫): 실제 모습이나 동작을 나중에 다시 보기 위해서 기계 장치에 그대로 옮겨 둠.
🌷 ㄴㅎㄷㄷ: Initial sound 녹화되다
-
ㄴㅎㄷㄷ (
낙후되다
)
: 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LẠC HẬU: Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và bị tụt hậu. -
ㄴㅎㄷㄷ (
노화되다
)
: 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴되다.
Động từ
🌏 BỊ LÃO HOÁ: Tính chất bị biến đổi và chức năng bị suy thoái theo dòng chảy của thời gian. -
ㄴㅎㄷㄷ (
녹화되다
)
: 실제 모습이나 동작이 나중에 다시 보기 위한 목적으로 기계 장치에 그대로 옮겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI HÌNH LẠI, ĐƯỢC QUAY LẠI: Hình ảnh hay động tác thực tế được chuyển tải nguyên vẹn vào thiết bị với mục đích để sau này xem lại. -
ㄴㅎㄷㄷ (
내흔들다
)
: 이리저리 마구 흔들다.
Động từ
🌏 VẪY VẪY, LẮC LẮC: Lắc qua lắc lại loạn xạ.
• Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20)