🌟 녹화되다 (錄畫 되다)

Động từ  

1. 실제 모습이나 동작이 나중에 다시 보기 위한 목적으로 기계 장치에 그대로 옮겨지다.

1. ĐƯỢC GHI HÌNH LẠI, ĐƯỢC QUAY LẠI: Hình ảnh hay động tác thực tế được chuyển tải nguyên vẹn vào thiết bị với mục đích để sau này xem lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼식이 녹화되다.
    The wedding is recorded.
  • Google translate 경기가 녹화되다.
    The game is recorded.
  • Google translate 드라마가 녹화되다.
    The drama is recorded.
  • Google translate 방송이 녹화되다.
    Broadcasts are recorded.
  • Google translate 영화가 녹화되다.
    The movie is recorded.
  • Google translate 인터뷰가 녹화되다.
    The interview is recorded.
  • Google translate 동생은 녹화된 교육 방송을 계속 돌려 보며 공부를 했다.
    My brother studied while watching the recorded educational broadcasts.
  • Google translate 나는 내 모습이 녹화된 동영상을 보고 웃음을 참을 수가 없었다.
    I couldn't help laughing at the video of me being recorded.
  • Google translate 결혼식 장면이 잘 녹화되었나요?
    Did the wedding show go well?
    Google translate 네. 테이프를 드릴 테니 한번 보실래요?
    Yeah. i'll give you the tape. would you like to take a look?

녹화되다: be videotaped,ろくがされる【録画される】,être enregistré,grabar,يُسجَّل الفيديو,дүрс хураагдах, дүрс бичигдэх,được ghi hình lại, được quay lại,ถูกบันทึกเทปโทรทัศน์, ถูกบันทึกเทปวีดิทัศน์ , ถูกถ่ายวีดิทัศน์,direkam, diambil gambarnya,быть записанным на плёнку; быть записанным (о видео); записываться на плёнку; записываться (о видео),录像,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹화되다 (노콰되다) 녹화되다 (노콰뒈다) 녹화되는 (노콰되는노콰뒈는) 녹화되어 (노콰되어노콰뒈어) 녹화돼 (노콰돼) 녹화되니 (노콰되니노콰뒈니) 녹화됩니다 (노콰됨니다노콰뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 녹화(錄畫): 실제 모습이나 동작을 나중에 다시 보기 위해서 기계 장치에 그대로 옮겨 둠.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Hẹn (4) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Tìm đường (20)