🌟 녹화되다 (錄畫 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹화되다 (
노콰되다
) • 녹화되다 (노콰뒈다
) • 녹화되는 (노콰되는
노콰뒈는
) • 녹화되어 (노콰되어
노콰뒈어
) 녹화돼 (노콰돼
) • 녹화되니 (노콰되니
노콰뒈니
) • 녹화됩니다 (노콰됨니다
노콰뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 녹화(錄畫): 실제 모습이나 동작을 나중에 다시 보기 위해서 기계 장치에 그대로 옮겨 둠.
🌷 ㄴㅎㄷㄷ: Initial sound 녹화되다
-
ㄴㅎㄷㄷ (
낙후되다
)
: 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LẠC HẬU: Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và bị tụt hậu. -
ㄴㅎㄷㄷ (
노화되다
)
: 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴되다.
Động từ
🌏 BỊ LÃO HOÁ: Tính chất bị biến đổi và chức năng bị suy thoái theo dòng chảy của thời gian. -
ㄴㅎㄷㄷ (
녹화되다
)
: 실제 모습이나 동작이 나중에 다시 보기 위한 목적으로 기계 장치에 그대로 옮겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI HÌNH LẠI, ĐƯỢC QUAY LẠI: Hình ảnh hay động tác thực tế được chuyển tải nguyên vẹn vào thiết bị với mục đích để sau này xem lại. -
ㄴㅎㄷㄷ (
내흔들다
)
: 이리저리 마구 흔들다.
Động từ
🌏 VẪY VẪY, LẮC LẮC: Lắc qua lắc lại loạn xạ.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159)