🌟 내흔들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내흔들다 (
내ː흔들다
) • 내흔드는 (내ː흔드는
) • 내흔들어 (내ː흔드러
) • 내흔드니 (내ː흔드니
) • 내흔듭니다 (내ː흔듬니다
)
📚 Từ phái sinh: • 내흔들리다: ‘내흔들다’의 피동사.
🌷 ㄴㅎㄷㄷ: Initial sound 내흔들다
-
ㄴㅎㄷㄷ (
낙후되다
)
: 기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ LẠC HẬU: Kĩ thuật, văn hóa, đời sống… không đạt đến tiêu chuẩn nhất định và bị tụt hậu. -
ㄴㅎㄷㄷ (
노화되다
)
: 시간이 지남에 따라 성질이 변하여 기능이 쇠퇴되다.
Động từ
🌏 BỊ LÃO HOÁ: Tính chất bị biến đổi và chức năng bị suy thoái theo dòng chảy của thời gian. -
ㄴㅎㄷㄷ (
녹화되다
)
: 실제 모습이나 동작이 나중에 다시 보기 위한 목적으로 기계 장치에 그대로 옮겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI HÌNH LẠI, ĐƯỢC QUAY LẠI: Hình ảnh hay động tác thực tế được chuyển tải nguyên vẹn vào thiết bị với mục đích để sau này xem lại. -
ㄴㅎㄷㄷ (
내흔들다
)
: 이리저리 마구 흔들다.
Động từ
🌏 VẪY VẪY, LẮC LẮC: Lắc qua lắc lại loạn xạ.
• Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13)