🌟 기록적 (記錄的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기록적 (
기록쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 기록(記錄): 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각을 적거나 영상으로 남김. 또…
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 기록적
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191)