🌟 기록적 (記錄的)

Danh từ  

1. 기록에 남아 있거나 남을 만한 것.

1. TÍNH KỶ LỤC: Việc đáng để lưu lại hoặc còn lưu lại trong kỷ lục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기록적인 사건.
    A record event.
  • 기록적인 성과.
    Record-breaking performance.
  • 기록적인 업적.
    Record-breaking achievement.
  • 기록적인 점수.
    Record score.
  • 기록적인 폭설.
    A record snowfall.
  • 기록적인 폭우.
    Record-breaking downpour.
  • 기상 이변의 영향으로 유럽에는 기록적인 폭설이 내렸다.
    Due to the effects of extreme weather, record heavy snow fell in europe.
  • 그는 대회에 처음 출전해 우승을 차지하는 기록적인 성과를 거두었다.
    He made his first appearance in the competition and won the title.
  • 김 선생님께서는 기록적인 업적을 남기신 위대한 분이십니다.
    Mr. kim is a great man who has made record achievements.
    맞아요. 아마 역사에 길이 남으실 거예요.
    That's right. you'll probably be left in history.

2. 기록과 관련된 것.

2. TÍNH GHI CHÚ, GHI LẠI: Việc liên quan đến kỷ lục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기록적인 가치.
    Record value.
  • 기록적인 면.
    Recorded cotton.
  • 기록적인 역할.
    A record role.
  • 기록적인 차원.
    Record dimension.
  • 기록적인 측면.
    Record side.
  • 이 작품은 기록적인 가치와 문학적인 가치를 동시에 지닌다.
    This work has both record and literary value.
  • 두 선수는 골을 넣은 횟수가 같아 기록적인 측면에서도 우열을 가리기가 힘들다.
    The two players have scored the same number of goals, making it hard to tell the difference even in record terms.
  • 기록적인 면에서는 김 선수가 앞섭니다.
    In terms of record, kim is ahead.
    그렇지만 실제 실력은 박 선수가 더 뛰어나죠.
    But park is actually better.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기록적 (기록쩍)
📚 Từ phái sinh: 기록(記錄): 주로 후일에 남길 목적으로 어떤 사실이나 생각을 적거나 영상으로 남김. 또…

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Luật (42) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47)