🌟 적용되다 (適用 되다)

Động từ  

1. 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰이거나 실시되다.

1. ĐƯỢC ỨNG DỤNG: Điều chỉnh một cách thích hợp rồi được dùng hoặc được thực hiện theo nhu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규칙이 적용되다.
    Rules apply.
  • Google translate 기술이 적용되다.
    Technology applied.
  • Google translate 법률이 적용되다.
    Laws apply.
  • Google translate 모두에게 적용되다.
    Applies to everyone.
  • Google translate 똑같이 적용되다.
    Applies equally.
  • Google translate 공공장소 흡연 금지법은 미성년자와 성인 모두에게 적용된다.
    The smoking ban in public places applies to both minors and adults.
  • Google translate 이번에 새로 개발된 의학 기술은 부작용이 많아 실제 치료에 적용되기는 어렵다.
    The newly developed medical technology has many side effects and is difficult to apply to actual treatment.
  • Google translate 이 카드를 쓰면 할인을 받을 수 있나요?
    Can i get a discount if i use this card?
    Google translate 죄송하지만 이 상품은 카드 할인이 적용되지 않습니다.
    I'm sorry, but this product does not have a credit card discount.

적용되다: be applied,てきようされる【適用される】,être appliqué, être mis en application,ser aplicado,يطبَّق,оновчтой зөв хэрэглэх, хэрэгжүүлэх,được ứng dụng,ถูกใช้, ถูกนำมาใช้, ถูกนำมาปฏิบัติ,dipakai, digunakan, diterapkan, diaplikasikan,применяться,被运用,被应用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적용되다 (저굥되다) 적용되다 (저굥뒈다)
📚 Từ phái sinh: 적용(適用): 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰거나 실시함.

🗣️ 적용되다 (適用 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159)