🌟 적용되다 (適用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적용되다 (
저굥되다
) • 적용되다 (저굥뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 적용(適用): 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰거나 실시함.
🗣️ 적용되다 (適用 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 강제적으로 적용되다. [강제적 (強制的)]
- 국내법이 적용되다. [국내법 (國內法)]
- 공히 적용되다. [공히 (共히)]
- 할인율이 적용되다. [할인율 (割引率)]
- 가산율이 적용되다. [가산율 (加算率)]
- 두루두루 적용되다. [두루두루]
- 반역죄가 적용되다. [반역죄 (反逆罪)]
- 두루 적용되다. [두루]
- 느슨하게 적용되다. [느슨하다]
- 느슨히 적용되다. [느슨히]
- 징병 제도가 적용되다. [징병 제도 (徵兵制度)]
- 괘씸죄가 적용되다. [괘씸죄 (괘씸罪)]
- 의료 보험이 적용되다. [의료 보험 (醫療保險)]
- 인간관에 적용되다. [인간관 (人間觀)]
- 한시적으로 적용되다. [한시적 (限時的)]
- 원리가 적용되다. [원리 (原理)]
🌷 ㅈㅇㄷㄷ: Initial sound 적용되다
-
ㅈㅇㄷㄷ (
줄어들다
)
: 부피나 수량이나 정도가 원래보다 점점 적어지거나 작아지다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẢM ĐI: Thể tích, số lượng hay mức độ dần dần nhỏ lại hoặc ít hơn ban đầu. -
ㅈㅇㄷㄷ (
접어들다
)
: 일정한 때나 기간에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Đến lúc hay thời gian nhất định.
• Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159)