🌟 적용되다 (適用 되다)

Động từ  

1. 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰이거나 실시되다.

1. ĐƯỢC ỨNG DỤNG: Điều chỉnh một cách thích hợp rồi được dùng hoặc được thực hiện theo nhu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 규칙이 적용되다.
    Rules apply.
  • 기술이 적용되다.
    Technology applied.
  • 법률이 적용되다.
    Laws apply.
  • 모두에게 적용되다.
    Applies to everyone.
  • 똑같이 적용되다.
    Applies equally.
  • 공공장소 흡연 금지법은 미성년자와 성인 모두에게 적용된다.
    The smoking ban in public places applies to both minors and adults.
  • 이번에 새로 개발된 의학 기술은 부작용이 많아 실제 치료에 적용되기는 어렵다.
    The newly developed medical technology has many side effects and is difficult to apply to actual treatment.
  • 이 카드를 쓰면 할인을 받을 수 있나요?
    Can i get a discount if i use this card?
    죄송하지만 이 상품은 카드 할인이 적용되지 않습니다.
    I'm sorry, but this product does not have a credit card discount.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적용되다 (저굥되다) 적용되다 (저굥뒈다)
📚 Từ phái sinh: 적용(適用): 필요에 따라 적절하게 맞추어 쓰거나 실시함.

🗣️ 적용되다 (適用 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86)