🌟 굴절되다 (屈折 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굴절되다 (
굴쩔되다
) • 굴절되다 (굴쩔뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 굴절(屈折): 휘거나 꺾임., 사실이나 생각, 의미 등이 어떤 영향을 받아 본래의 모습과…
🗣️ 굴절되다 (屈折 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 반사 작용으로 굴절되다. [반사 작용 (反射作用)]
- 빛이 굴절되다. [빛]
• Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82)