🌟 통합되다 (統合 되다)

Động từ  

1. 여러 개의 기구나 조직 등이 하나로 합쳐지다.

1. ĐƯỢC SÁP NHẬP, BỊ SÁP NHẬP: Một số cơ quan hay tổ chức được hợp nhất làm một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부서가 통합되다.
    The department is consolidated.
  • Google translate 제도가 통합되다.
    The system is integrated.
  • Google translate 조직이 통합되다.
    The organization is consolidated.
  • Google translate 문학이 문화와 통합되다.
    Literature is integrated with culture.
  • Google translate 하나로 통합되다.
    Unify into one.
  • Google translate 최근 우리 회사가 경쟁사에 통합된다는 소문이 있다.
    There's been a recent rumor that our company is being integrated into the competition.
  • Google translate 오늘로서 이 두 봉사 단체는 완전히 통합되었습니다.
    As of today, these two volunteer groups are fully integrated.
  • Google translate 오늘날 별개의 정보 매체였던 것들이 하나의 매체로 통합되는 현상이 나타나고 있다.
    Today there is a phenomenon in which things that used to be separate information media are integrated into one medium.
  • Google translate 가상 현실은 현실과 허구의 경계를 붕괴시켜 실제 삶과 대중문화가 통합되는 결과를 낳게 될지도 모른다.
    Virtual reality may break the boundaries between reality and fiction, resulting in the integration of real life and pop culture.

통합되다: be integrated,とうごうされる【統合される】,être intégré, être fusionné, être regroupé,integrarse, unificarse,يتَكامل، يندمج، يتّحد,нэгдэх, нийлэх,được sáp nhập, bị sáp nhập,ถูกผสาน, ถูกรวม, ถูกผสมผสาน, ถูกรวมกัน, ถูกรวมกลุ่ม, ถูกรวมเข้าด้วยกัน,tergabung, bersatu, berintegrasi, bermerger, berkombinasi,объединяться; комбинироваться,被合并,被整合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통합되다 (통ː합뙤다) 통합되다 (통ː합뛔다)
📚 Từ phái sinh: 통합(統合): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.

🗣️ 통합되다 (統合 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59)