🌟 통합되다 (統合 되다)

Động từ  

1. 여러 개의 기구나 조직 등이 하나로 합쳐지다.

1. ĐƯỢC SÁP NHẬP, BỊ SÁP NHẬP: Một số cơ quan hay tổ chức được hợp nhất làm một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부서가 통합되다.
    The department is consolidated.
  • 제도가 통합되다.
    The system is integrated.
  • 조직이 통합되다.
    The organization is consolidated.
  • 문학이 문화와 통합되다.
    Literature is integrated with culture.
  • 하나로 통합되다.
    Unify into one.
  • 최근 우리 회사가 경쟁사에 통합된다는 소문이 있다.
    There's been a recent rumor that our company is being integrated into the competition.
  • 오늘로서 이 두 봉사 단체는 완전히 통합되었습니다.
    As of today, these two volunteer groups are fully integrated.
  • 오늘날 별개의 정보 매체였던 것들이 하나의 매체로 통합되는 현상이 나타나고 있다.
    Today there is a phenomenon in which things that used to be separate information media are integrated into one medium.
  • 가상 현실은 현실과 허구의 경계를 붕괴시켜 실제 삶과 대중문화가 통합되는 결과를 낳게 될지도 모른다.
    Virtual reality may break the boundaries between reality and fiction, resulting in the integration of real life and pop culture.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통합되다 (통ː합뙤다) 통합되다 (통ː합뛔다)
📚 Từ phái sinh: 통합(統合): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.

🗣️ 통합되다 (統合 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17)