🌟 통합되다 (統合 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통합되다 (
통ː합뙤다
) • 통합되다 (통ː합뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 통합(統合): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
🗣️ 통합되다 (統合 되다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅌㅎㄷㄷ: Initial sound 통합되다
-
ㅌㅎㄷㄷ (
통화되다
)
: 전화로 말을 주고받게 되다.
Động từ
🌏 GỌI ĐƯỢC ĐIỆN THOẠI, NỐI MÁY ĐƯỢC: Trở nên được nghe và nói chuyện qua điện thoại. -
ㅌㅎㄷㄷ (
탈환되다
)
: 빼앗긴 것이 도로 본래의 주인에게 돌아가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRẢ VỀ, ĐƯỢC QUAY VỀ: Cái đã bị lấy mất được quay trở về với chủ nhân đích thực của nó. -
ㅌㅎㄷㄷ (
퇴화되다
)
: 발전하기 이전의 상태로 되돌아가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THOÁI TRÀO: "Bị quay lại với trạng thái trước khi phát triển." -
ㅌㅎㄷㄷ (
투하되다
)
: 던져져서 아래로 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ NÉM XUỐNG, BỊ THẢ XUỐNG: Bị ném làm cho rơi xuống. -
ㅌㅎㄷㄷ (
통합되다
)
: 여러 개의 기구나 조직 등이 하나로 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁP NHẬP, BỊ SÁP NHẬP: Một số cơ quan hay tổ chức được hợp nhất làm một.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17)