🌟 야권 (野圈)

Danh từ  

1. 현재 정권을 잡고 있지 않은 정당과 그 정당을 지지하는 사람이나 단체.

1. PHE ĐỐI LẬP: Chính đảng hiện tại đang không nắm chính quyền và tập thể hay người ủng hộ chính đảng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야권 성향.
    Opposition propensity.
  • Google translate 야권 인사.
    Opposition personnel.
  • Google translate 야권 후보.
    Opposition candidate.
  • Google translate 야권의 반대.
    Opposition parties' opposition.
  • Google translate 야권이 통합되다.
    The opposition parties are united.
  • Google translate 여권과 야권이 힘을 합쳐 경제 위기를 극복하고자 했다.
    The ruling and opposition parties joined forces to overcome the economic crisis.
  • Google translate 정부가 추진하는 사업에 대해 여권은 찬성한 반면 야권은 격렬하게 반대했다.
    The ruling camp was in favor of the government's projects, while the opposition vehemently opposed them.
  • Google translate 이번 대통령 선거에서는 어느 후보가 당선될까?
    Which candidate will be elected in this presidential election?
    Google translate 현재로선 야권 후보가 당선될 가능성이 높아 보여.
    For now, opposition candidates are likely to win the election.

야권: opposition party; the opposition,やとうせいりょく【野党勢力】,opposition, parti de l'opposition,oposición, partido opositor,حزب المعارضة,сөрөг нам, сөрөг хүчин,phe đối lập,พรรคฝ่ายค้าน, ฝ่ายค้าน,partai oposisi,оппозиция,在野党,在野势力,在野圈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야권 (야ː꿘)

🗣️ 야권 (野圈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197)