🌟 중계되다 (中繼 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중계되다 (
중계되다
) • 중계되다 (중게뒈다
) • 중계되는 (중계되는
중게뒈는
) • 중계되어 (중계되어
중게뒈여
) 중계돼 (중계돼
중게돼
) • 중계되니 (중계되니
중게뒈니
) • 중계됩니다 (중계됨니다
중게뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 중계(中繼): 서로 다른 대상을 중간에서 이어 줌., 한 방송국의 방송을 다른 방송국에 …
🗣️ 중계되다 (中繼 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 국영 방송이 중계되다. [국영 방송 (國營放送)]
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365)