🌟 중계되다 (中繼 되다)

Động từ  

1. 서로 다른 대상이 중간에서 이어지다.

1. ĐƯỢC TRUNG CHUYỂN, ĐƯỢC TRUNG GIAN: Các đối tượng khác nhau được kết nối ở giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감각이 중계되다.
    Sense is relayed.
  • Google translate 교신이 중계되다.
    Communication is relayed.
  • Google translate 메시지가 중계되다.
    The message is relayed.
  • Google translate 신호가 중계되다.
    The signal is relayed.
  • Google translate 뇌의 중앙에서 후각을 제외한 모든 감각이 중계된다.
    All senses are relayed from the center of the brain except the sense of smell.
  • Google translate 그때 황제의 명령은 신하와 황제 사이에 있는 여러 중간자의 손을 거쳐 중계됐다.
    The emperor's orders were then relayed through the hands of several intermediaries between his subjects and the emperor.

중계되다: be relayed,ちゅうけいされる【中継される】。なかつぎされる【中継ぎされる】,être retransmis,conectar, presentar,يُربط في الوسط,дамжигдах, холбогдох,được trung chuyển, được trung gian,ถูกส่งผ่าน, ถูกสื่อสัญญาณ,dihubungkan, diperantarai, disambungkan, tersambung,,中继,中转,

2. 한 방송국의 방송이 다른 방송국에 연결되어 내보내지다.

2. ĐƯỢC TIẾP SÓNG: Chương trình của một đài truyền hình được liên kết và truyền đi tới đài truyền hình khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프로그램이 중계되다.
    The program is broadcast.
  • Google translate 녹화로 중계되다.
    Be broadcast on record.
  • Google translate 전 채널로 중계되다.
    Be broadcast on all channels.
  • Google translate 라디오에서 중계되다.
    Be broadcast on the radio.
  • Google translate 텔레비전에서 중계되다.
    Broadcast on television.
  • Google translate 위성을 통해 중계되다.
    Relieved by satellite.
  • Google translate 1960년대에 최초로 위성을 통해 올림픽 경기가 중계됐다.
    In the 1960s, the first olympic games were broadcast by satellite.
  • Google translate 이번 올림픽 개막식은 모두 백육십 개국에 텔레비전으로 중계된다고 한다.
    The opening ceremony of this olympic games is said to be televised to all 160 countries.
  • Google translate 요즘에는 정말 세계가 좁아진 느낌일세.
    It feels like the world has become narrower these days.
    Google translate 맞아. 텔레비전만 틀면 외국의 방송이 그대로 중계되는 세상이니 말이야.
    That's right. it's a world where foreign broadcasts are broadcast as they are when you turn on the television.
Từ đồng nghĩa 중계방송되다(中繼放送되다): 한 방송국의 방송이 다른 방송국에 연결되어 내보내지다., 경…

3. 경기장이나 국회나 사건 현장 등 방송국 밖의 실제 상황이 방송국에 연결되어 방송되다.

3. ĐƯỢC PHÁT SÓNG TRỰC TIẾP, ĐƯỢC TRUYỀN HÌNH TRỰC TIẾP: Tình huống thực tế xảy ra bên ngoài đài truyền hình như hiện trường trận thi đấu, cuộc họp quốc hội hay sự kiện nào đó v.v... được kết nối với đài truyền hình và được phát sóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중계되는 경기.
    A game that is broadcast.
  • Google translate 시합이 중계되다.
    The match is broadcast.
  • Google translate 선거 유세가 중계되다.
    The campaign is broadcast.
  • Google translate 투표 상황이 중계되다.
    The voting situation is relayed.
  • Google translate 현장에서 중계되다.
    Relayed from the scene.
  • Google translate 전국으로 중계되다.
    Relayed nationwide.
  • Google translate 이날 우리의 무대는 미국 전역에 생방송으로 중계됐다.
    Our stage was broadcast live throughout the united states.
  • Google translate 대통령 후보들이 벌이는 토론은 전국민들에게 생생하게 중계될 예정이다.
    The debates among presidential candidates will be vividly relayed to the entire nation.
  • Google translate 아무리 야구가 재미있어도 밥은 먹고 봐.
    No matter how much fun baseball is, eat and watch.
    Google translate 지금 우리나라와 일본의 결승전이 중계되고 있는데 밥이 넘어 가?
    The final match between korea and japan is on air right now. is it over rice?
Từ đồng nghĩa 중계방송되다(中繼放送되다): 한 방송국의 방송이 다른 방송국에 연결되어 내보내지다., 경…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중계되다 (중계되다) 중계되다 (중게뒈다) 중계되는 (중계되는중게뒈는) 중계되어 (중계되어중게뒈여) 중계돼 (중계돼중게돼) 중계되니 (중계되니중게뒈니) 중계됩니다 (중계됨니다중게뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 중계(中繼): 서로 다른 대상을 중간에서 이어 줌., 한 방송국의 방송을 다른 방송국에 …

🗣️ 중계되다 (中繼 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365)