Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중계되다 (중계되다) • 중계되다 (중게뒈다) • 중계되는 (중계되는중게뒈는) • 중계되어 (중계되어중게뒈여) 중계돼 (중계돼중게돼) • 중계되니 (중계되니중게뒈니) • 중계됩니다 (중계됨니다중게뒘니다) 📚 Từ phái sinh: • 중계(中繼): 서로 다른 대상을 중간에서 이어 줌., 한 방송국의 방송을 다른 방송국에 …
중계되다
중게뒈다
중계되는
중게뒈는
중계되어
중게뒈여
중계돼
중게돼
중계되니
중게뒈니
중계됨니다
중게뒘니다
Start 중 중 End
Start
End
Start 계 계 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98)