🌟 -던들

vĩ tố  

1. 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 실제 상황과 반대되는 가정을 나타내는 연결 어미.

1. PHẢI CHI MÀ, GIÁ MÀ: Vĩ tố liên kết thể hiện sự giả định ngược lại tình huống thực tế để diễn đạt hiện tại không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 번만 확인했던들 이런 실수는 없었을 텐데.
    If only i checked once, i wouldn't have made this mistake.
  • Google translate 나하고 미리 의논했던들 일이 이 지경이 되지는 않았을 거예요.
    If you've discussed it with me in advance, this wouldn't have happened.
  • Google translate 자네가 내게 말하지 않았던들 내가 어찌 그 일을 알 수나 있었겠나.
    How could i have known that if you hadn't told me?
  • Google translate 네가 조금만 일찍 왔던들 기차를 놓치지 않았을 것이다.
    You wouldn't have missed the train if you had come a little earlier.
    Google translate 이제 와서 말해 봤자 무슨 소용이에요. 이미 끝난걸요.
    What's the point of talking about it now? it's already over.
Từ tham khảo -ㄴ들: 어떤 상황을 가정한다고 하여도 그 결과가 예상과 다른 내용임을 나타내는 연결 어…
Từ tham khảo -은들: 어떤 상황을 가정한다고 하여도 그 결과가 예상과 다른 내용임을 나타내는 연결 어…

-던들: -deondeul,たなら,,,,,phải chi mà, giá mà,ถ้า..., ถ้าหาก..., ถ้าหากว่า...,kalau, seandainya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 주로 뒤에 부정적인 내용이 오고, ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11)