🌟 -은들

vĩ tố  

1. 어떤 상황을 가정한다고 하여도 그 결과가 예상과 다른 내용임을 나타내는 연결 어미.

1. CHO DÙ… NHƯNG…: Vĩ tố liên kết thể hiện dù giả định tình huống nào đó nhưng kết quả đó vẫn là nội dung khác với dự tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남의 집이 아무리 좋은들 내 집만 하겠어요?
    No matter how good other people's houses are, they'll be as big as mine.
  • Google translate 돈과 명예를 얻은들 건강을 잃으면 무슨 소용이 있겠어요?
    What's the use of losing money and fame?
  • Google translate 아무리 맛있는 음식을 먹은들 혼자 먹으면 즐겁지 않잖아요.
    No matter how delicious a meal is, it's not fun to eat alone.
  • Google translate 승규는 수업 시간에 노트 필기를 정말 열심히 하더라.
    Seung-gyu took notes really hard in class.
    Google translate 열심히 적은들 뭐하냐? 다시 펼쳐 보지도 않는데.
    What are the hard-working enemies doing? i don't even open it again.
Từ tham khảo -ㄴ들: 어떤 상황을 가정한다고 하여도 그 결과가 예상과 다른 내용임을 나타내는 연결 어…
Từ tham khảo -던들: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 실제 상황과 반대되는 가정을 나타내는 연결 어…

-은들: -eundeul,ても。でも。といっても。としても,,,,,cho dù… nhưng…,แม้ว่า...อย่างไร, ถึงแม้ว่า...อย่างไร, แม้ว่า...ก็ตามแต่,walaupun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 주로 뒤에 부정적인 내용이 오고, ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78)