🌟 -ㄴ들

vĩ tố  

1. 어떤 상황을 가정한다고 하여도 그 결과가 예상과 다른 내용임을 나타내는 연결 어미.

1. CHO DÙ... THÌ...: Vĩ tố liên kết thể hiện cho dù giả định tình huống nào đó đi nữa thì kết quả đó vẫn là nội dung khác với dự tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이미 지나간 일인데 후회해 본들 무슨 소용이 있겠니.
    What good is it if you regret it when it's already gone?
  • Google translate 집에 간들 반길 사람도 없으니 집에 가고 싶지가 않다.
    I don't want to go home because there's no one to welcome me home.
  • Google translate 아무리 열심히 배운들 실천하지 않으면 무의미한 것이다.
    No matter how hard you learn, it's meaningless if you don't practice.
  • Google translate 승규는 어른스러운 아이니까 잘 이겨 낼 거예요.
    Seung-gyu is an adult, so he'll get through it.
    Google translate 아무리 총명한 아이인들 아직 열 살의 어린 나이가 아니냐.
    No matter how intelligent children are, aren't they still ten years of age?
Từ tham khảo -은들: 어떤 상황을 가정한다고 하여도 그 결과가 예상과 다른 내용임을 나타내는 연결 어…
Từ tham khảo -던들: 현재 그렇지 않음을 표현하기 위해 실제 상황과 반대되는 가정을 나타내는 연결 어…

-ㄴ들: -ndeul,だって。といっても。だとしても,,,,,cho dù... thì...,แม้ว่า...แต่ก็, ถึงแม้ว่า...แต่ก็, ถึงจะ....ก็,walaupun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 주로 뒤에 부정적인 내용이 오고, ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Chính trị (149) Du lịch (98) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57)