🌟 암만

Phó từ  

1. 정도가 매우 심하게.

1. BAO NHIÊU, NHƯỜNG NÀO: Mức độ rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 암만 글을 계속 써도 마음에 드는 글을 쓸 수 없었다.
    I couldn't write what i liked even if i kept writing amman.
  • Google translate 우리 형이 암만 설득을 해도 부모님의 뜻은 바뀌지 않았다.
    My brother's persuasion of cancer did not change my parents' meaning.
  • Google translate 민준이는 암만 생각해도 누나가 화를 낸 이유를 알 수 없었다.
    Min-jun could not tell why his sister was angry just thinking about cancer.
  • Google translate 내가 친구한테 너무 심한 말을 한 것 같아. 어쩌지?
    I think i said too much to a friend. what do i do?
    Google translate 암만 후회해 봤자 지나간 일은 어쩔 수 없으니 앞으로 잘해.
    If you regret it, you can't help it, so do well from now on.
Từ đồng nghĩa 아무리: 정도가 매우 심하게., 비록 그렇다 하더라도.

암만: no matter how,いくら【幾ら】。どんなに,tant, tellement, si,por más que, por mucho que,رغم، برغم، بالرغم من،  على الرغم من، على الرغم من أن، رغم أن، مع أن,хичнээн, хэдий,bao nhiêu, nhường nào,แม้ว้า, ถึงแม้,dengan berlebihan, dengan luar biasa,очень; сильно,怎么,

2. 비록 그렇다 하더라도.

2. CHO DÙ, DÙ CHO: Dù như vậy đi nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 암만 인기가 많다고 하더라도 모든 아이들과 친한 건 아니었다.
    Even if ji-su was only popular with cancer, she wasn't close to all the children.
  • Google translate 암만 내가 잘못했어도 가족들조차 나를 감싸 주지 않는 건 서운했다.
    It was sad that even my family would not cover me up if i had done wrong.
  • Google translate 암만 네 실력이 뛰어나다고 해도 이런 일을 할 수 있겠니?
    Amman, can you do this even if you're good?
    Google translate 아무리 힘들어도 꼭 해낼 거예요.
    No matter how hard it is, i'll make it.
Từ đồng nghĩa 아무리: 정도가 매우 심하게., 비록 그렇다 하더라도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 암만 (암만)
📚 Từ phái sinh: 암만하다: 어떤 일이나 목표를 위해 매우 애쓰거나 노력하다., 이렇게 저렇게 계속 생각해…

📚 Annotation: 주로 '암만 -어도'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8)