🌟 고렇다

Tính từ  

1. (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.

1. NHƯ THẾ, NHƯ VẬY: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Trạng thái, hình dáng hay hành động giống như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이의 고런 시시하고 지루한 이야기에 친구들은 지겨운 얼굴을 하고 있었다.
    Min-jun's old and boring story made friends look bored.
  • Google translate 요즘 들어서 어린 내 동생이 무슨 일로 고렇게 심통이 나 있는지 모르겠다.
    I don't know why my little brother is so upset these days.
  • Google translate 고런 귀여운 얼굴로 계속 웃는다고 엄마가 화를 안 낼 것 같아?
    You don't think your mom's gonna get mad just because you keep smiling with that cute face?
    Google translate 잘못했어요. 한 번만 봐주세요.
    I'm sorry. please let it slide.
큰말 그렇다: 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다., 특별한 변화가 없다., 좋지 않거나 만족…
Từ tham khảo 요렇다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
Từ tham khảo 조렇다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 저와 같다.
본말 고러하다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.

고렇다: like that; such,そうだ,(adj.) de cette manière, ainsi,,نعم،كما يلي,тийм,như thế, như vậy,แบบนั้น, แบบนี้, อย่างนั้น, อย่างนี้,sebegitu, seperti itu,такой; так,那样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고렇다 (고러타) 고런 (고런) 고래 (고래) 고러니 (고러니) 고렇습니다 (고러씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76)