🌟 본보기 (本 보기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본보기 (
본보기
)
🗣️ 본보기 (本 보기) @ Giải nghĩa
🌷 ㅂㅂㄱ: Initial sound 본보기
-
ㅂㅂㄱ (
부부간
)
: 남편과 아내 사이.
Danh từ
🌏 GIỮA VỢ CHỒNG: Giữa chồng và vợ. -
ㅂㅂㄱ (
본보기
)
: 보고 배워서 본을 받을 만한 대상.
Danh từ
🌏 TẤM GƯƠNG: Đối tượng đáng được xem và học tập, noi gương. -
ㅂㅂㄱ (
북반구
)
: 적도를 기준으로 지구를 둘로 나누었을 때의 북쪽 부분.
Danh từ
🌏 BẮC BÁN CẦU: Phần phía Bắc khi chia địa cầu làm hai theo chuẩn xích đạo. -
ㅂㅂㄱ (
반봉건
)
: 나라가 각 지역마다 세력이 있는 사람을 중심으로 꾸려지는 제도나 사상에 반대함.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN PHONG KIẾN: Sự phản đối tư tưởng hay chế độ mà quyền lực nằm trong tay những người có thế lực ở các khu vực của mỗi nước.
• Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)