🌟 본보기 (本 보기)

Danh từ  

1. 보고 배워서 본을 받을 만한 대상.

1. TẤM GƯƠNG: Đối tượng đáng được xem và học tập, noi gương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선행의 본보기.
    An example of good deeds.
  • 본보기가 되다.
    Be an example.
  • 본보기를 따르다.
    Follow an example.
  • 본보기로 삼다.
    Make an example of.
  • 본보기로 여기다.
    Take it as an example.
  • 조화로운 그리스의 건축은 오늘날에도 훌륭한 본보기로 남아 있다.
    Harmonious greek architecture remains a good example today.
  • 어려운 친구를 도운 반장의 행동은 아이들에게 좋은 본보기가 되었다.
    The behavior of the class president who helped a difficult friend was a good example for the children.
  • 오랫동안 준비한 사업이 잘 안 돼서 속상하겠다.
    You must be upset that your long-prepared business didn't go well.
    괜찮아. 역경을 딛고 성공한 사람들을 본보기로 삼아 다시 노력해야지.
    It's all right. we should try again to make an example of people who have overcome adversity.
Từ đồng nghĩa 표상(表象): 보고 배워서 본을 받을 만한 대상., 대표로 삼을 만큼 상징적인 것.

2. 어떤 사실을 설명하거나 증명하기 위해 대표로 내세워 보이는 것.

2. VÍ DỤ ĐIỂN HÌNH, TẤM GƯƠNG TIÊU BIỂU: Cái được lập nên và lấy làm đại diện để giải thích hoặc chứng minh sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대표적인 본보기.
    Typical example.
  • 본보기를 보이다.
    Set an example.
  • 본보기로 제시하다.
    Present as an example.
  • 박 작가의 소설은 현대 문학의 전형적인 특징을 담고 있는 본보기이다.
    Writer park's novel is an example of the typical characteristics of modern literature.
  • 서양 문화가 우리나라에 끼친 영향을 보여 주는 본보기로 교회를 들 수 있다.
    The church is an example of the influence of western culture on our country.
  • 선생님, 이 다음에 어떻게 하는지 잘 모르겠어요.
    Sir, i'm not sure what to do after this.
    선생님이 본보기를 보여 줄 테니까 잘 보고 따라해 보세요.
    I'll set an example for you, so look carefully and follow me.
Từ đồng nghĩa 보기: 무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.
Từ đồng nghĩa 본(本): 어떤 사실을 설명하거나 증명하기 위해 대표로 내세워 보이는 것., 옷을 만들 …

3. 어떤 일이나 행동을 하기 위해 대표로 내세워 보이는 것.

3. VẬT TIÊU BIỂU, THÍ DỤ , VẬT LÀM GƯƠNG: Cái được lập nên và lấy làm đại diện để thực hiện công việc hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본보기로 내쫓다.
    Kick out by example.
  • 본보기로 때리다.
    Hit with an example.
  • 본보기로 벌주다.
    Punish by example.
  • 본보기로 지목하다.
    Point out as an example.
  • 본보기로 혼내다.
    Scold by example.
  • 회사는 파업을 한 다른 직원들에 대한 본보기로 김 씨를 해고했다.
    The company fired kim as an example for other employees who went on strike.
  • 선생님께서는 아이들이 보는 앞에서 본보기로 나를 크게 혼내셨다.
    The teacher gave me a good scolding in front of the children.
  • 너희 반 반장은 무슨 잘못을 했기에 벌을 서고 있니?
    What did your class president do to punish him for?
    아이들이 떠들어서 반장이 본보기로 벌을 받는 거야.
    The class president gets punished for making noise.

4. 본을 보이기 위해 내놓는 물건.

4. HÀNG MẪU: Đồ vật đưa ra để cho xem mẫu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본보기를 꺼내다.
    Draw up an example.
  • 본보기를 내놓다.
    Give an example.
  • 본보기로 나오다.
    Set an example.
  • 본보기로 진열하다.
    Display as an example.
  • 본보기에서 고르다.
    Choose from examples.
  • 나는 본보기 중에서 마음에 드는 반지를 몇 개 골랐다.
    I chose some of the rings i liked from the examples.
  • 봄이 오는지 진열장에는 벌써 화사한 옷이 본보기로 나와 있다.
    Whether spring is coming or not, bright clothes are already shown as examples in the display case.
  • 오늘 신상품이 도착했습니다.
    A new product has arrived today.
    진열장에 본보기로 몇 개 진열해 놓으세요.
    Display a few examples in the display case.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본보기 (본보기)


🗣️ 본보기 (本 보기) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7)