🌟 귀감 (龜鑑)

  Danh từ  

1. 본받을 만한 모범. 본보기.

1. TẤM GƯƠNG: Hình mẫu đáng noi theo. Hình mẫu điển hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군인의 귀감.
    A model of a soldier.
  • Google translate 상사의 귀감.
    An example of a boss.
  • Google translate 여성의 귀감.
    A model for a woman.
  • Google translate 학자의 귀감.
    An example of a scholar.
  • Google translate 귀감이 되다.
    Become a model.
  • Google translate 귀감으로 삼다.
    Make a model of.
  • Google translate 귀감으로 여기다.
    To regard as a model.
  • Google translate 김 선생님의 높은 학문적 지식과 소양은 많은 후학들에게 학자로서 귀감이 되었다.
    Mr. kim's high academic knowledge and knowledge served as a model for many juniors.
  • Google translate 나는 젊은 나이에 자수성가한 사장님을 귀감으로 여기고 그를 닮기 위해 노력하고 있다.
    I take my self-made boss as an example at a young age and try to resemble him.
  • Google translate 그녀는 여성들이 집안일만 하던 시절 자신의 뜻을 펴기 위해 한국 여성 최초로 유학길에 오른 사람이야.
    She was the first korean woman to study abroad to spread her will when women were doing housework.
    Google translate 그래서 많은 여성들이 그분을 귀감으로 삼는군요.
    That's why a lot of women take him as a model.
Từ tham khảo 거울: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건., (비유적으로) 어떤 사실을 그대로…

귀감: role model,きかん【亀鑑】,modèle, exemple,modelo, buen ejemplo,مثال نموذجي,үлгэр жишээ, үлгэр дууриал,tấm gương,แบบอย่าง, ตัวอย่าง, เยี่ยงอย่างที่ดี,model, contoh, panutan,эталон; модель; экземпляр,楷模,榜样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀감 (귀감)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 귀감 (龜鑑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46)