🌟 귀감 (龜鑑)

  Danh từ  

1. 본받을 만한 모범. 본보기.

1. TẤM GƯƠNG: Hình mẫu đáng noi theo. Hình mẫu điển hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군인의 귀감.
    A model of a soldier.
  • 상사의 귀감.
    An example of a boss.
  • 여성의 귀감.
    A model for a woman.
  • 학자의 귀감.
    An example of a scholar.
  • 귀감이 되다.
    Become a model.
  • 귀감으로 삼다.
    Make a model of.
  • 귀감으로 여기다.
    To regard as a model.
  • 김 선생님의 높은 학문적 지식과 소양은 많은 후학들에게 학자로서 귀감이 되었다.
    Mr. kim's high academic knowledge and knowledge served as a model for many juniors.
  • 나는 젊은 나이에 자수성가한 사장님을 귀감으로 여기고 그를 닮기 위해 노력하고 있다.
    I take my self-made boss as an example at a young age and try to resemble him.
  • 그녀는 여성들이 집안일만 하던 시절 자신의 뜻을 펴기 위해 한국 여성 최초로 유학길에 오른 사람이야.
    She was the first korean woman to study abroad to spread her will when women were doing housework.
    그래서 많은 여성들이 그분을 귀감으로 삼는군요.
    That's why a lot of women take him as a model.
Từ tham khảo 거울: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건., (비유적으로) 어떤 사실을 그대로…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀감 (귀감)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 귀감 (龜鑑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)