🌟 전형 (典型)

  Danh từ  

1. 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는 본보기.

1. MẪU HÌNH, ĐIỂN HÌNH: Kiểu mẫu thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전형을 따르다.
    Follow the stereotype.
  • Google translate 전형을 보이다.
    Show a model.
  • Google translate 전형을 이루다.
    Form a model.
  • Google translate 전형으로 생각하다.
    Consider it a typical example.
  • Google translate 이 성당은 당시 건축 양식의 전형이다.
    This cathedral is typical of the architectural style of the time.
  • Google translate 윤 작가는 소설의 주인공을 통해 감정에 흔들리는 나약한 인간의 전형을 보여 준다.
    Writer yoon shows a weak human form that is swayed by emotion through the main character of the novel.
  • Google translate 민준이는 언제 봐도 옷을 참 잘 차려입는 것 같아.
    Minjun always seems to be very well dressed.
    Google translate 민준이야말로 멋쟁이의 전형이라고 할 수 있지.
    Min-joon is the epitome of a stylish guy.

전형: archetype,てんけい【典型】,exemple, type, exemple typique, modèle, archétype,modelo, ejemplar,نموذج، مثال,унаган төрх, жинхэнэ төрх,mẫu hình, điển hình,รูปแบบเฉพาะ, ลักษณะเฉพาะ,streotipe,характерный образец; тип,典型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전형 (전ː형)
📚 Từ phái sinh: 전형적(典型的): 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는. 전형적(典型的): 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는 것.

🗣️ 전형 (典型) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sở thích (103)