🌟 필요조건 (必要條件)

Danh từ  

1. 논리학에서, 어떤 명제가 성립하는 데 필요한 조건.

1. ĐIỀU KIỆN CẦN: Điều kiện cần thiết khi lập mệnh đề nào đó trong lô gic học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건강의 필요조건.
    Health requirements.
  • Google translate 합격의 필요조건.
    Requirements for acceptance.
  • Google translate 필요조건과 충분조건.
    Requirements and sufficient conditions.
  • Google translate 필요조건을 갖추다.
    Meet the requirements.
  • Google translate 필요조건이 되다.
    Be a necessary condition.
  • Google translate 필요조건이 아니다.
    Not a requirement.
  • Google translate 생명 유지의 필요조건에는 음식물과 같은 일정량의 에너지원 공급이 요구된다.
    The requirements for life support require the supply of a certain amount of energy sources, such as food.
  • Google translate 꿈을 이루기 위해서는 기본적으로 노력과 성실함이라는 필요조건을 갖추어야 한다.
    To achieve your dream, you must basically meet the requirements of effort and sincerity.
  • Google translate 경제 활동의 기반이 되는 생산의 필요조건에는 노동과 토지, 자본의 세 가지 요소가 있다.
    There are three factors in the requirements for production on which economic activity is based: labor, land and capital.
  • Google translate 1차 서류 전형 통과는 우리 회사 사원이 되기 위해 지원자들이 치러야 할 필요조건의 하나이다.
    Passing the first round of document screening is one of the requirements that applicants must take to become a member of our company.
Từ tham khảo 충분조건(充分條件): 논리학에서, 어떤 명제가 성립하는 데 충분한 조건.

필요조건: necessary condition,ひつようじょうけん【必要条件】,condition nécessaire, condition requise,condición necesaria,شرط ضروريّ,шаардлага бүхий болзол,điều kiện cần,เงื่อนไขที่จำเป็น,syarat mutlak, syarat pasti, syarat wajib,необходимый критерий; необходимое условие,必要条件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필요조건 (피료조껀)

🗣️ 필요조건 (必要條件) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273)