🌟 필요조건 (必要條件)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필요조건 (
피료조껀
)
🗣️ 필요조건 (必要條件) @ Ví dụ cụ thể
- 충분조건과 필요조건. [충분조건 (充分條件)]
🌷 ㅍㅇㅈㄱ: Initial sound 필요조건
-
ㅍㅇㅈㄱ (
필요조건
)
: 논리학에서, 어떤 명제가 성립하는 데 필요한 조건.
Danh từ
🌏 ĐIỀU KIỆN CẦN: Điều kiện cần thiết khi lập mệnh đề nào đó trong lô gic học.
• So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273)