🌟 걸리다

Động từ  

1. 걷게 하다.

1. CHO ĐI BỘ, DẮT BỘ: Khiến cho đi bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생을 걸리다.
    Catch a brother.
  • Google translate 아이를 걸리다.
    Catch a child.
  • Google translate 고생스럽게 걸리다.
    Catch painfully.
  • Google translate 오래 걸리다.
    It takes a long time.
  • Google translate 걸리고 업고 하다.
    Caught and carried on one's back.
  • Google translate 나는 큰 아이는 걸리고 둘째 아이는 업어서 어린이집에 데려다 주었다.
    I took the oldest child and carried the second child on my back to the nursery.
  • Google translate 예전에 어머니는 차비를 아끼려고 나를 업고 걸리고 하며 학교를 보내셨다.
    My mother used to send me on her back to school to save money.
  • Google translate 다리 아픈데 도착하려면 아직 멀었어요?
    My leg hurts. is it still far from here?
    Google translate 얼마나 걸었다고 그러니? 앞으로는 너를 좀 일부러 걸려야겠구나.
    How long did you say you walked? i think i'll have to bother you from now on.

걸리다: walk,あるかせる【歩かせる】,,hacer andar,يمشَّي,алхуулах,cho đi bộ, dắt bộ,ทำให้เดิน, ให้เดิน,membuat berjalan, membuat menggerakkan kaki,заставлять идти пешком,使行走,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸리다 (걸리다) 걸리어 (걸리어걸리여) 걸리니 ()
📚 Từ phái sinh: 걷다: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다., 어떤 방향으로 나아가…


🗣️ 걸리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 걸리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365)