🌟 류머티즘 (rheumatism)

Danh từ  

1. 관절이나 근육 등이 단단하게 굳어 몹시 아프고 움직이기 힘든 병.

1. BỆNH THẤP KHỚP: Bệnh mà những phần như khớp xương hay cơ bắp cứng chắc, rất đau và khó di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 류머티즘 환자.
    Rheumatoid patients.
  • Google translate 류머티즘을 치료하다.
    Treat rheumatism.
  • Google translate 류머티즘에 걸리다.
    Develop rheumatism.
  • Google translate 류머티즘으로 고생하다.
    Suffer from rheumatism.
  • Google translate 나는 류머티즘으로 잘 걷지 못하는 할머니를 휠체어에 모시고 산책을 나갔다.
    I went for a walk with my grandmother in a wheelchair who couldn't walk well because of rheumatism.
  • Google translate 건강하시던 아버지도 나이가 드시니 류머티즘에 걸려 운동은커녕 걷는 것조차 힘들어 하셨다.
    My father, who was in good health, had rheumatism as he grew older, and it was hard to walk, let alone exercise.
  • Google translate 어머니께서 류머티즘에 걸려 밤마다 통증을 호소하세요.
    Mother suffers from rheumatism and complains of pain every night.
    Google translate 온천욕이 류머티즘에 좋다고 하던데 모시고 다녀오는 건 어때요?
    I heard hot spring baths are good for rheumatism. why don't you bring them with you?

류머티즘: rheumatism,リウマチ。リューマチ,rhumatisme,reumatismo,روماتزم,үе мөчний өвчин, шархираа өвчин,bệnh thấp khớp,โรคไขข้ออักเสบ, โรคปวดตามข้อตามกล้ามเนื้อ, โรครูมาติซึม,rematik,ревматизм,风湿,风湿病,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226)