🌟 류머티즘 (rheumatism)
Danh từ
🌷 ㄹㅁㅌㅈ: Initial sound 류머티즘
-
ㄹㅁㅌㅈ (
류머티즘
)
: 관절이나 근육 등이 단단하게 굳어 몹시 아프고 움직이기 힘든 병.
Danh từ
🌏 BỆNH THẤP KHỚP: Bệnh mà những phần như khớp xương hay cơ bắp cứng chắc, rất đau và khó di chuyển.
• Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226)