🌟 매복 (埋伏)

Danh từ  

1. 상대방의 상황을 살피거나 갑자기 공격하려고 일정한 곳에 몰래 숨어 있음.

1. SỰ MAI PHỤC: Sự ẩn nấp bí mật ở nơi nhất định để theo dõi tình hình của đối phương hay bất ngờ tấn công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매복 공격.
    Ambush.
  • Google translate 매복 작전.
    Operation ambush.
  • Google translate 매복 장소.
    A place of ambush.
  • Google translate 매복 전술.
    Ambush tactics.
  • Google translate 매복을 하다.
    To ambush.
  • Google translate 매복에 걸리다.
    Be ambushed.
  • Google translate 매복 중인 병사들의 눈은 날카롭게 적진을 응시하고 있었다.
    The ambush soldiers' eyes were sharply staring at the enemy lines.
  • Google translate 우리 군은 회군하는 도중에 적의 매복에 걸려 사로잡히고 말았다.
    Our army was ambushed by the enemy during the march.
  • Google translate 경찰에 자수한 범인은 공범을 잡으려고 경찰과 함께 매복을 하고 있었다.
    The criminal, who turned himself in to the police, was ambushed with the police to catch his accomplice.
  • Google translate 아니! 적들이 갑자기 어디서 나타났단 말이냐?
    No! where did the enemies suddenly appear?
    Google translate 아마도 길목에서 매복 중이었던 것 같습니다.
    Maybe he was ambushed on the street.

매복: lying in ambush,まいふく【埋伏】。まちぶせ【待ち伏せ】,embuscade, guet-apens, traquenard,emboscada,كمون,отолт,sự mai phục,การดักซุ่ม, การซุ่มโจมตี,penyergapan,засада,埋伏,潜伏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매복 (매복) 매복이 (매보기) 매복도 (매복또) 매복만 (매봉만)
📚 Từ phái sinh: 매복하다(埋伏하다): 상대방의 상황을 살피거나 갑자기 공격하려고 일정한 곳에 몰래 숨다.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82)