🌟 매복 (埋伏)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매복 (
매복
) • 매복이 (매보기
) • 매복도 (매복또
) • 매복만 (매봉만
)
📚 Từ phái sinh: • 매복하다(埋伏하다): 상대방의 상황을 살피거나 갑자기 공격하려고 일정한 곳에 몰래 숨다.
🌷 ㅁㅂ: Initial sound 매복
-
ㅁㅂ (
문병
)
: 병에 걸리거나 다친 사람을 찾아가 위로함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THĂM BỆNH: Việc tìm đến với người bị bệnh hoặc bị thương để an ủi. -
ㅁㅂ (
매번
)
: 각각의 차례.
☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀO, MỖI LẦN: Từng lượt một. -
ㅁㅂ (
매번
)
: 어떤 일이 있을 때마다.
☆☆
Phó từ
🌏 MỖI LẦN, MỖI LƯỢT, MỖI ĐỘ: Mỗi khi có việc nào đó. -
ㅁㅂ (
맨발
)
: 양말이나 신발 등을 신지 않은 발.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN KHÔNG, CHÂN TRẦN, CHÂN ĐẤT: Bàn chân không mang tất hay giày dép... -
ㅁㅂ (
문법
)
: 말의 소리, 단어, 문장 등을 쓰는 일정한 규칙. 또는 그것을 연구하는 학문.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN PHẠM, NGỮ PHÁP: Quy tắc nhất định sử dụng tiếng nói, từ, câu… Hoặc ngành học nghiên cứu về điều đó. -
ㅁㅂ (
모범
)
: 본받아 배울 만한 행동이나 그러한 행동을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHẠM, HÌNH MẪU, SỰ GƯƠNG MẪU, NGƯỜI GƯƠNG MẪU: Hành động đáng được noi theo học hỏi, hay người làm hành động như thế. -
ㅁㅂ (
만병
)
: 모든 병.
☆
Danh từ
🌏 MỌI BỆNH TẬT, MỌI BỆNH TẬT, BÁCH BỆNH: Tất cả các bệnh. -
ㅁㅂ (
모발
)
: 사람의 머리카락.
☆
Danh từ
🌏 TÓC: Lông đầu của con người. -
ㅁㅂ (
마비
)
: 신경이나 근육에 이상이 생겨 몸의 일부나 전체가 감각이 없고 움직이지 못하는 상태.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) BẠI LIỆT: Trạng thái toàn bộ hay một phần cơ thể trở nên không có cảm giác và không thể cử động được do dây thần kinh hoặc cơ bắp xảy ra bất thường. -
ㅁㅂ (
명복
)
: 사람이 죽은 후에 그 영혼이 받는 복.
☆
Danh từ
🌏 PHÚC TRÊN THIÊN ĐƯỜNG, PHÚC NƠI SUỐI VÀNG, PHÚC Ở THẾ GIỚI BÊN KIA: Phúc mà sau khi người chết đi, linh hồn đó được hưởng. -
ㅁㅂ (
명분
)
: 사람이 신분이나 입장에 따라 지켜야 할 도리.
☆
Danh từ
🌏 DANH PHẬN: Đạo lý con người phải giữ theo thân phận hay lập trường. -
ㅁㅂ (
모방
)
: 다른 것을 본뜨거나 남의 행동을 흉내 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MÔ PHỎNG: Sự làm theo cái khác hoặc bắt chước hành động của người khác. -
ㅁㅂ (
민박
)
: 여행할 때 일반 가정집에서 돈을 내고 숙박함. 또는 그런 시설.
☆
Danh từ
🌏 Ở TRỌ NHÀ DÂN: Việc trả tiền và nghỉ ở nhà của gia đình dân thường khi du lịch. Hoặc các nhà như vậy. -
ㅁㅂ (
맥박
)
: 심장 박동에 따라 나타나는 동맥의 주기적인 움직임.
☆
Danh từ
🌏 MẠCH ĐẬP: Sự chuyển động mang tính chu kỳ của động mạch xuất hiện theo nhịp đập của tim.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82)