🌟 단속반 (團束班)

Danh từ  

1. 법률이나 규칙 등을 지키는지 감시하기 위하여 만든 조직. 또는 그 조직원.

1. ĐỘI TRẤN ÁP, TỔ TRUY QUÉT, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Tổ chức do cơ quan cảnh sát thành lập để khống chế nhằm giữ gìn luật pháp, quy tắc. Hoặc thành viên của tổ chức ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마약 단속반.
    Drug control unit.
  • Google translate 음주 단속반.
    The dui team.
  • Google translate 주차 단속반.
    Parking control.
  • Google translate 단속반이 뜨다.
    The squad is out.
  • Google translate 단속반을 피하다.
    Avoid a squad.
  • Google translate 단속반에 걸리다.
    Get caught in a squad.
  • Google translate 단속반에 적발되다.
    Be caught by a squad.
  • Google translate 단속반이 늦은 밤 도로에서 몇몇 차량들을 대상으로 음주 운전 여부를 검사하고 있다.
    A squad is checking several vehicles for drunk driving late at night on the road.
  • Google translate 한 유흥업소에서 마약이 거래되고 있다는 소식을 듣고 경찰은 바로 단속반을 파견했다.
    Upon hearing that drugs were being traded at an entertainment establishment, the police immediately dispatched a crackdown team.
  • Google translate 급하니까 여기에 잠깐 주차해야겠어.
    I'm in a hurry, so i'm gonna park here for a while.
    Google translate 그러다가 단속반이 와서 주차 위반 딱지를 떼면 어쩌려고 그래?
    What if the squad comes in and gets a parking ticket?

단속반: law enforcement team,とりしまりはん【取締班】,brigade, brigadier,personal de control de normas,فرقة المراقبة,хянах байгууллага, хянан шалгах байгууллага, хянагч, шалгагч,đội trấn áp, tổ truy quét, cảnh sát cơ động,หน่วยงานปราบปราม, หน่วยงานควบคุมดูแล, หน่วยงานกำกับดูแล, เจ้าหน้าที่ของหน่วยงานปราบปราม,divisi supresi,надзор; проверка; надзирающий; надзорщик; проверяющий,管制组,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단속반 (단속빤)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197)