🌟 등산복 (登山服)

☆☆   Danh từ  

1. 등산할 때에 입는 옷.

1. TRANG PHỤC LEO NÚI: Quần áo mặc khi leo núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기능성 등산복.
    Functional climbing suit.
  • Google translate 등산복 한 벌.
    A pair of hiking suits.
  • Google translate 등산복 차림.
    Dressed in climbing suits.
  • Google translate 등산복을 구입하다.
    Buy a hiking suit.
  • Google translate 등산복을 입다.
    Wear a hiking suit.
  • Google translate 산에는 가지각색의 등산복을 차려입은 등산객들이 붐비고 있었다.
    The mountain was crowded with hikers dressed in various hiking suits.
  • Google translate 요즘 등산복은 땀을 흡수하고 체온을 유지시켜 주는 기능이 뛰어나다.
    These days, hiking suits have excellent functions to absorb sweat and maintain body temperature.
  • Google translate 산에 오를 때 아무 옷이나 입으면 안 되나요?
    Can't i wear anything when i climb the mountain?
    Google translate 아무래도 등산복이 편하긴 하지요.
    I think hiking suits are convenient.

등산복: hiking clothes,とざんふく【登山服】,tenue de randonneur,ropa de alpinismo,ملابس تسلّق الجبال,уулын хувцас,trang phục leo núi,เสื้อผ้าปีนเขา, ชุดปีนเขา, ชุดไต่เขา,baju mendaki gunung,,登山服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등산복 (등산복) 등산복이 (등산보기) 등산복도 (등산복또) 등산복만 (등산봉만)
📚 thể loại: Loại quần áo   Sở thích  

🗣️ 등산복 (登山服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59)