🌟 등산복 (登山服)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등산복 (
등산복
) • 등산복이 (등산보기
) • 등산복도 (등산복또
) • 등산복만 (등산봉만
)
📚 thể loại: Loại quần áo Sở thích
🗣️ 등산복 (登山服) @ Ví dụ cụ thể
- 등산가들은 고기능 소재의 등산복 덕분에 극한의 추위도 견딜 수 있었다. [고기능 (高技能)]
- 문이 열리더니 빨간 운동모를 쓴 청년이 등산복 차림으로 들어섰다. [운동모 (運動帽)]
🌷 ㄷㅅㅂ: Initial sound 등산복
-
ㄷㅅㅂ (
등산복
)
: 등산할 때에 입는 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC LEO NÚI: Quần áo mặc khi leo núi. -
ㄷㅅㅂ (
대선배
)
: 같은 분야에서 자기보다 훨씬 먼저 활동하여 경험이 더 많고 지위 등이 더 높은 사람.
Danh từ
🌏 ĐÀN ANH: Người hoạt động trước mình rất lâu trong cùng lĩnh vực nên kinh nghiệm nhiều hơn và địa vị cao hơn. -
ㄷㅅㅂ (
대소변
)
: 사람의 똥과 오줌.
Danh từ
🌏 ĐẠI TIỂU TIỆN: Phân và nước tiểu của con người. -
ㄷㅅㅂ (
데시벨
)
: 소리의 세기를 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỀ-XI-BEN: Đơn vị thể hiện độ mạnh của âm thanh. -
ㄷㅅㅂ (
단속반
)
: 법률이나 규칙 등을 지키는지 감시하기 위하여 만든 조직. 또는 그 조직원.
Danh từ
🌏 ĐỘI TRẤN ÁP, TỔ TRUY QUÉT, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Tổ chức do cơ quan cảnh sát thành lập để khống chế nhằm giữ gìn luật pháp, quy tắc. Hoặc thành viên của tổ chức ấy.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)