🌟 대선배 (大先輩)

Danh từ  

1. 같은 분야에서 자기보다 훨씬 먼저 활동하여 경험이 더 많고 지위 등이 더 높은 사람.

1. ĐÀN ANH: Người hoạt động trước mình rất lâu trong cùng lĩnh vực nên kinh nghiệm nhiều hơn và địa vị cao hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 직장 대선배.
    Working senior.
  • Google translate 문단의 대선배.
    A man of letters.
  • Google translate 연예계의 대선배.
    A senior in the entertainment world.
  • Google translate 대선배를 대하다.
    Deal with a great-grandfather.
  • Google translate 대선배로 대접하다.
    Treat as a grandpa.
  • Google translate 모처럼 찾아온 대선배들의 응원과 격려에 우리 팀은 힘이 나기 시작했다.
    The cheers and encouragement of our long-awaited seniors began to cheer up our team.
  • Google translate 그분은 언론계의 대선배로서 항상 모든 일에 모범을 보이셨다.
    He was a senior in journalism and always set an example for everything.
  • Google translate 저 신인 가수는 예의가 참 바른 거 같아.
    I think that rookie singer is very polite.
    Google translate 응. 연예계 대선배도 아닌 선배들한테도 인사를 잘 하더라구.
    Yeah, he's good at greeting seniors who aren't even in the entertainment world.

대선배: senior; veteran,だいせんぱい【大先輩】,vétéran, personne expérimentée,superior,سابق كبير,ахмад хүн,đàn anh,รุ่นพี่ใหญ่, ผู้อาวุโสใหญ่,senior, kakak senior,старший (коллега по работе), предшественник,老前辈,

2. 같은 학교를 자기보다 훨씬 먼저 졸업한 사람.

2. ĐÀN ANH NHIỀU NĂM: Người tốt nghiệp cùng trường trước mình rất lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고등학교 대선배.
    High school seniors.
  • Google translate 대학교 대선배.
    University seniors.
  • Google translate 연극영화학과 대선배.
    A senior in theater and film studies.
  • Google translate 대선배를 모시다.
    Serve with a senior.
  • Google translate 대선배를 존경하다.
    Respect your senior.
  • Google translate 그분은 저보다 학교를 십년이나 먼저 졸업하신 대선배입니다.
    He's a senior who graduated 10 years earlier than i did.
  • Google translate 우리 학과 출신 대선배 중에는 현직 국회 의원도 있다.
    Among the seniors who graduated from our department are incumbent members of the national assembly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대선배 (대ː선배)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17)