🌟 대선배 (大先輩)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대선배 (
대ː선배
)
🌷 ㄷㅅㅂ: Initial sound 대선배
-
ㄷㅅㅂ (
등산복
)
: 등산할 때에 입는 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC LEO NÚI: Quần áo mặc khi leo núi. -
ㄷㅅㅂ (
대선배
)
: 같은 분야에서 자기보다 훨씬 먼저 활동하여 경험이 더 많고 지위 등이 더 높은 사람.
Danh từ
🌏 ĐÀN ANH: Người hoạt động trước mình rất lâu trong cùng lĩnh vực nên kinh nghiệm nhiều hơn và địa vị cao hơn. -
ㄷㅅㅂ (
대소변
)
: 사람의 똥과 오줌.
Danh từ
🌏 ĐẠI TIỂU TIỆN: Phân và nước tiểu của con người. -
ㄷㅅㅂ (
데시벨
)
: 소리의 세기를 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỀ-XI-BEN: Đơn vị thể hiện độ mạnh của âm thanh. -
ㄷㅅㅂ (
단속반
)
: 법률이나 규칙 등을 지키는지 감시하기 위하여 만든 조직. 또는 그 조직원.
Danh từ
🌏 ĐỘI TRẤN ÁP, TỔ TRUY QUÉT, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Tổ chức do cơ quan cảnh sát thành lập để khống chế nhằm giữ gìn luật pháp, quy tắc. Hoặc thành viên của tổ chức ấy.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17)