🌟 대소변 (大小便)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대소변 (
대ː소변
)
🗣️ 대소변 (大小便) @ Giải nghĩa
- 오물 (汚物) : 지저분하고 더러운 쓰레기나 대소변 같은 배설물.
🌷 ㄷㅅㅂ: Initial sound 대소변
-
ㄷㅅㅂ (
등산복
)
: 등산할 때에 입는 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC LEO NÚI: Quần áo mặc khi leo núi. -
ㄷㅅㅂ (
대선배
)
: 같은 분야에서 자기보다 훨씬 먼저 활동하여 경험이 더 많고 지위 등이 더 높은 사람.
Danh từ
🌏 ĐÀN ANH: Người hoạt động trước mình rất lâu trong cùng lĩnh vực nên kinh nghiệm nhiều hơn và địa vị cao hơn. -
ㄷㅅㅂ (
대소변
)
: 사람의 똥과 오줌.
Danh từ
🌏 ĐẠI TIỂU TIỆN: Phân và nước tiểu của con người. -
ㄷㅅㅂ (
데시벨
)
: 소리의 세기를 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỀ-XI-BEN: Đơn vị thể hiện độ mạnh của âm thanh. -
ㄷㅅㅂ (
단속반
)
: 법률이나 규칙 등을 지키는지 감시하기 위하여 만든 조직. 또는 그 조직원.
Danh từ
🌏 ĐỘI TRẤN ÁP, TỔ TRUY QUÉT, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Tổ chức do cơ quan cảnh sát thành lập để khống chế nhằm giữ gìn luật pháp, quy tắc. Hoặc thành viên của tổ chức ấy.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78)