🌟 데시벨 (decibel)
Danh từ phụ thuộc
📚 Variant: • dB • 데쉬벨📚 Annotation: 기호는 dB이다.
🌷 ㄷㅅㅂ: Initial sound 데시벨
-
ㄷㅅㅂ (
등산복
)
: 등산할 때에 입는 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC LEO NÚI: Quần áo mặc khi leo núi. -
ㄷㅅㅂ (
대선배
)
: 같은 분야에서 자기보다 훨씬 먼저 활동하여 경험이 더 많고 지위 등이 더 높은 사람.
Danh từ
🌏 ĐÀN ANH: Người hoạt động trước mình rất lâu trong cùng lĩnh vực nên kinh nghiệm nhiều hơn và địa vị cao hơn. -
ㄷㅅㅂ (
대소변
)
: 사람의 똥과 오줌.
Danh từ
🌏 ĐẠI TIỂU TIỆN: Phân và nước tiểu của con người. -
ㄷㅅㅂ (
데시벨
)
: 소리의 세기를 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỀ-XI-BEN: Đơn vị thể hiện độ mạnh của âm thanh. -
ㄷㅅㅂ (
단속반
)
: 법률이나 규칙 등을 지키는지 감시하기 위하여 만든 조직. 또는 그 조직원.
Danh từ
🌏 ĐỘI TRẤN ÁP, TỔ TRUY QUÉT, CẢNH SÁT CƠ ĐỘNG: Tổ chức do cơ quan cảnh sát thành lập để khống chế nhằm giữ gìn luật pháp, quy tắc. Hoặc thành viên của tổ chức ấy.
• Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28)