🌟 데시벨 (decibel)

Danh từ phụ thuộc  

1. 소리의 세기를 나타내는 단위.

1. ĐỀ-XI-BEN: Đơn vị thể hiện độ mạnh của âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이백 데시벨.
    Two hundred decibels.
  • Google translate 데시벨이 낮다.
    Low decibels.
  • Google translate 데시벨이 높다.
    High decibels.
  • Google translate 데시벨을 낮추다.
    Lower decibels.
  • Google translate 데시벨을 높이다.
    Increase decibels.
  • Google translate 공연장 스피커를 통해 데시벨 높은 음악이 울려 퍼졌다.
    High decibel music echoed through the concert hall speakers.
  • Google translate 데시벨이 너무 커서 음악 소리가 이어폰 밖으로 흘러나왔다.
    The decibels were so loud that the music came out of the earphones.
  • Google translate 데시벨 좀 낮춰 봐.
    Lower the decibel.
    Google translate 오디오 소리가 너무 컸나?
    Was the audio too loud?

데시벨: decibel,デシベル,décibel,decibelio,دسيبل,децибел,đề-xi-ben,เดซิเบล,desibel,децибел,分贝,


📚 Variant: dB 데쉬벨

📚 Annotation: 기호는 dB이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28)