🌟 동상 (凍傷)

Danh từ  

1. 심한 추위 때문에 피부 조직이 얼어서 상하는 것.

1. SỰ BỎNG LẠNH: Việc mảng da bị đóng băng và chết (hư hại) vì quá lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일 도 동상.
    Day frostbite.
  • Google translate 가벼운 동상.
    Light frostbite.
  • Google translate 심한 동상.
    Severe frostbite.
  • Google translate 동상 부위.
    Frostbite area.
  • Google translate 동상을 입다.
    Frostbite.
  • Google translate 동상에 걸리다.
    Get frostbite.
  • Google translate 스키를 타는 것을 좋아하는 그는 추운 겨울에 온종일 스키를 타다가 발가락에 동상을 입고 말았다.
    A skier, he had frostbite on his toes while skiing all day long in the cold winter.
  • Google translate 물집이 생겼거나 감각이 없고 반점이 보인다면 이 도 이상의 심한 동상이므로 가능한 빨리 병원에서 치료를 받아야 한다.
    If blisters appear, numbness, and spots are visible, they are severe frostbite above this degree and should be treated at the hospital as soon as possible.
  • Google translate 추운데 구두를 신고 돌아다녔더니 발가락이 얼었어.
    I went around in my shoes in the cold, and my toes froze.
    Google translate 이 추위에 그러고 거리를 헤맸으니 동상에 걸리지. 따뜻한 물에 몸을 좀 담가.
    I've been wandering the streets in this cold weather, so i've got frostbite. soak yourself in warm water.

동상: frostbite,とうしょう【凍傷】。しもやけ【霜焼け】,engelure, froidure, gelure,sabañón,قضمة صقيع,хөлдөлт, хөлдөж шархлах,sự bỏng lạnh,หิมะกัด, ความเย็นกัด,radang dingin, bengkak kedinginan,обморожение,冻伤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동상 (동ː상)


🗣️ 동상 (凍傷) @ Giải nghĩa

🗣️ 동상 (凍傷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197)