🌟 낚싯바늘
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낚싯바늘 (
낙씨빠늘
) • 낚싯바늘 (낙씯빠늘
)
🌷 ㄴㅅㅂㄴ: Initial sound 낚싯바늘
-
ㄴㅅㅂㄴ (
낚싯바늘
)
: 물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구.
Danh từ
🌏 LƯỠI CÂU: Dụng cụ dùng để câu cá có móc nhọn và nhỏ nhỏ ở phần cuối.
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104)