🌟 꼼짝없이

  Phó từ  

1. 현재의 상태를 벗어날 방법이 전혀 없이.

1. KHÔNG CÓ CÁCH NÀO KHÁC, KHÔNG LÀM GÌ ĐƯỢC, KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có cách nào thoát ra khỏi tình trạng hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼼짝없이 갇히다.
    Be stuck.
  • Google translate 꼼짝없이 걸리다.
    Stuck tight.
  • Google translate 꼼짝없이 당하다.
    Stuck.
  • Google translate 꼼짝없이 묶이다.
    Be tied up.
  • Google translate 꼼짝없이 범인으로 몰리다.
    Stuck on the criminal.
  • Google translate 그 환자는 온몸이 마비되어 침대에 꼼짝없이 누워 있어야 했다.
    The patient was paralyzed and had to lie motionless in bed.
  • Google translate 우리는 육지로 나가는 마지막 배를 타지 못해 꼼짝없이 섬에서 하룻밤을 보내야 했다.
    We couldn't get on the last boat out on land, so we had to spend a night on the island.
  • Google translate 태풍 때문에 비행기가 결항이래.
    The plane was canceled because of the typhoon.
    Google translate 이런, 꼼짝없이 공항에 묶여 있게 생겼군.
    Gosh, it looks like you're stuck at the airport.

꼼짝없이: helplessly; unavoidably; inevitably,なすすべもなく。どうしようもなく,(adv.) cloué, bloqué,inevitablemente, sin salida,حتميًّا,яах ч аргагүй, ямар ч аргагүй,không có cách nào khác, không làm gì được, không nhúc nhích được, không cựa quậy được,โดยไม่สามารถหลีกเลี่ยงได้, อย่างเลี่ยงไม่ได้, อย่างหนีไม่พ้น, โดยไม่มีทาง, โดยไม่มีทางเลือก,tak terhindarkan, tak terelakkan, terpaksa,неизбежно; беспомощно,无可奈何,全然,束手无策,动弹不得,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼼짝없이 (꼼짜겁씨)
📚 Từ phái sinh: 꼼짝없다: 움직이는 기색이 전혀 없다., 현재의 상태를 벗어날 방법이 전혀 없다.

🗣️ 꼼짝없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Du lịch (98) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43)