🌷 Initial sound: ㄲㅉㅇㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
꼼짝없이
:
현재의 상태를 벗어날 방법이 전혀 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG CÓ CÁCH NÀO KHÁC, KHÔNG LÀM GÌ ĐƯỢC, KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có cách nào thoát ra khỏi tình trạng hiện tại.
•
깜짝이야
:
갑자기 놀랐을 때 나오는 소리.
Thán từ
🌏 ỐI TRỜI! GIẬT CẢ MÌNH!: Tiếng phát ra khi đột nhiên giật mình.
• Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19)