🌟 낼모레
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낼모레 (
낼ː모레
)
📚 thể loại: Thời gian
🌷 ㄴㅁㄹ: Initial sound 낼모레
-
ㄴㅁㄹ (
낼모레
)
: 내일의 다음 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Ngày sau ngày mai. -
ㄴㅁㄹ (
낼모레
)
: 내일의 다음 날에.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Ngày sau ngày mai. -
ㄴㅁㄹ (
남몰래
)
: 다른 사람이 모르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết. -
ㄴㅁㄹ (
는 물론
)
: 앞에 오는 말을 포함하여 전체 문장의 내용이 당연히 그러함을 나타내는 표현.
None
🌏 KHÔNG NHỮNG… MÀ CẢ: Cấu trúc thể hiện toàn bộ nội dung của câu đương nhiên như vậy, bao gồm cả từ đứng trước. -
ㄴㅁㄹ (
나무람
)
: 잘못을 꾸짖어 잘 알아듣게 말하는 것. 또는 잘못을 꾸짖어 잘 알아듣게 해 주는 말.
Danh từ
🌏 SỰ RẦY LA, SỰ TRÁCH MẮNG, LỜI RẦY, LỜI MẮNG: Sự la mắng và nói cho biết rõ điều sai. Hoặc lời trách mắng cho biết rõ điều sai.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28)