🌟 낼모레

☆☆   Danh từ  

1. 내일의 다음 날.

1. NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Ngày sau ngày mai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낼모레를 기다리다.
    Wait the day after tomorrow.
  • Google translate 낼모레부터 시작하다.
    Start the day after tomorrow.
  • Google translate 낼모레에 만나다.
    Meet me the day after tomorrow.
  • Google translate 요즘 어려운 일이 많아서인지 낼모레가 추석인데도 명절 분위기가 나지 않는다.
    There are so many difficult things these days that even though it's chuseok the day after tomorrow, it doesn't feel like a holiday.
  • Google translate 우리 회사는 월간지 회사라서 마감일인 낼모레까지는 꼼짝없이 야근을 해야 한다.
    Our company is a monthly magazine company, so we have to work overtime until the day after tomorrow, the deadline.
본말 내일모레(來日모레): 내일의 다음 날., 가까운 미래.

낼모레: day after tomorrow,あさって・みょうごにち【明後日】,,pasado mañana,بعد الغد,нөгөөдөр,ngày mốt, ngày kia,วันมะรืนนี้,lusa,послезавтра,后天,

2. 가까운 미래.

2. NAY MAI, MAI NÀY: Tương lai gần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 나이가 스물 여덟이니 낼모레면 서른이다.
    I am 28 years old; i am thirty by the day after tomorrow.
  • Google translate 결혼식이 낼모레인데 아직도 준비된 게 없다.
    The wedding's the day after tomorrow and we still haven't prepared anything.
  • Google translate 벌써 낼모레가 대학 입학시험이네. 초조해 죽겠어.
    The day after tomorrow is the college entrance exam. i'm so nervous.
    Google translate 마음을 차분하게 가라앉히고 공부한 걸 잘 정리해 봐.
    Calm down and organize your studies.
본말 내일모레(來日모레): 내일의 다음 날., 가까운 미래.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낼모레 (낼ː모레)
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28)