🌟 낼모레
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낼모레 (
낼ː모레
)
📚 thể loại: Thời gian
🌷 ㄴㅁㄹ: Initial sound 낼모레
-
ㄴㅁㄹ (
낼모레
)
: 내일의 다음 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Ngày sau ngày mai. -
ㄴㅁㄹ (
낼모레
)
: 내일의 다음 날에.
☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Ngày sau ngày mai. -
ㄴㅁㄹ (
남몰래
)
: 다른 사람이 모르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết. -
ㄴㅁㄹ (
는 물론
)
: 앞에 오는 말을 포함하여 전체 문장의 내용이 당연히 그러함을 나타내는 표현.
None
🌏 KHÔNG NHỮNG… MÀ CẢ: Cấu trúc thể hiện toàn bộ nội dung của câu đương nhiên như vậy, bao gồm cả từ đứng trước. -
ㄴㅁㄹ (
나무람
)
: 잘못을 꾸짖어 잘 알아듣게 말하는 것. 또는 잘못을 꾸짖어 잘 알아듣게 해 주는 말.
Danh từ
🌏 SỰ RẦY LA, SỰ TRÁCH MẮNG, LỜI RẦY, LỜI MẮNG: Sự la mắng và nói cho biết rõ điều sai. Hoặc lời trách mắng cho biết rõ điều sai.
• Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)