ㄴㅁㄹ (
남몰래
)
: 다른 사람이 모르게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết.
ㄴㅁㄹ (
는 물론
)
: 앞에 오는 말을 포함하여 전체 문장의 내용이 당연히 그러함을 나타내는 표현.
None
🌏 KHÔNG NHỮNG… MÀ CẢ: Cấu trúc thể hiện toàn bộ nội dung của câu đương nhiên như vậy, bao gồm cả từ đứng trước.
ㄴㅁㄹ (
나무람
)
: 잘못을 꾸짖어 잘 알아듣게 말하는 것. 또는 잘못을 꾸짖어 잘 알아듣게 해 주는 말.
Danh từ
🌏 SỰ RẦY LA, SỰ TRÁCH MẮNG, LỜI RẦY, LỜI MẮNG: Sự la mắng và nói cho biết rõ điều sai. Hoặc lời trách mắng cho biết rõ điều sai.