🌟 남몰래

  Phó từ  

1. 다른 사람이 모르게.

1. MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH BÍ MẬT: Người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남몰래 간직하다.
    Keep a secret.
  • Google translate 남몰래 고민하다.
    Secretly pondering.
  • Google translate 남몰래 봉사하다.
    To serve secretly.
  • Google translate 남몰래 훔치다.
    Steal secretly.
  • Google translate 남몰래 지켜보다.
    Keep a secret watch.
  • Google translate 그가 지난 십 년간 남몰래 선행을 해 온 사실이 알려졌다.
    It has been known that he has been secretly doing good for the past decade.
  • Google translate 요즘 직장인들 중에 남몰래 정신 병원을 찾는 사람이 많다고 한다.
    Many office workers are said to be secretly visiting mental hospitals these days.

남몰래: secretly,ひとしれず【人知れず】。こっそりと,à l'insu de tous, en cachette, secrètement, dans la discrétion,furtivamente, secretamente, en secreto,سرا,бусдад мэдэгдэлгүй, нүднээс далд,một cách lén lút, một cách bí mật,อย่างลับ ๆ, อย่างไม่ให้ใครรู้, อย่างไม่ให้คนรู้,dengan tidak diketahui, diam-diam,тайно; тайком; скрытно; втайне,背着人,偷偷地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남몰래 (남몰래)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 남몰래 @ Giải nghĩa

🗣️ 남몰래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124)